Tỷ giá hối đoái COP/LVL 0.00015679 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | LVL | 
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00016 LVL | 
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00016 LVL | 
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00015 LVL | 
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00015 LVL | 
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00015 LVL | 
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00015 LVL | 
| COP | LVL | 
| 1 | 0.00016 | 
| 5 | 0.00078 | 
| 10 | 0.0016 | 
| 20 | 0.0031 | 
| 50 | 0.0078 | 
| 100 | 0.016 | 
| 250 | 0.039 | 
| 500 | 0.078 | 
| 1000 | 0.16 | 
| LVL | COP | 
| 1 | 6378.01 | 
| 5 | 31890.09 | 
| 10 | 63780.19 | 
| 20 | 127560.38 | 
| 50 | 318900.95 | 
| 100 | 637801.91 | 
| 250 | 1594504.78 | 
| 500 | 3189009.57 | 
| 1000 | 6378019.14 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.