Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.0026 MAD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0025 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0025 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0025 MAD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0025 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0024 MAD |
COP | MAD |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.051 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.64 |
500 | 1.28 |
1000 | 2.57 |
MAD | COP |
1 | 388.46 |
5 | 1942.33 |
10 | 3884.66 |
20 | 7769.33 |
50 | 19423.34 |
100 | 38846.69 |
250 | 97116.74 |
500 | 194233.48 |
1000 | 388466.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.