Tỷ giá hối đoái COP/MDL 0.0046262 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | MDL |
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.0046 MDL |
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0046 MDL |
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.0045 MDL |
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.0045 MDL |
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0044 MDL |
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.0044 MDL |
| COP | MDL |
| 1 | 0.0046 |
| 5 | 0.023 |
| 10 | 0.046 |
| 20 | 0.093 |
| 50 | 0.23 |
| 100 | 0.46 |
| 250 | 1.15 |
| 500 | 2.31 |
| 1000 | 4.62 |
| MDL | COP |
| 1 | 216.16 |
| 5 | 1080.8 |
| 10 | 2161.61 |
| 20 | 4323.22 |
| 50 | 10808.05 |
| 100 | 21616.11 |
| 250 | 54040.28 |
| 500 | 108080.57 |
| 1000 | 216161.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.