Tỷ giá hối đoái COP/MDL 0.0044041 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.0044 MDL |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0044 MDL |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.0043 MDL |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.0043 MDL |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0042 MDL |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.0042 MDL |
COP | MDL |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.088 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.1 |
500 | 2.2 |
1000 | 4.4 |
MDL | COP |
1 | 227.05 |
5 | 1135.29 |
10 | 2270.58 |
20 | 4541.17 |
50 | 11352.94 |
100 | 22705.88 |
250 | 56764.72 |
500 | 113529.44 |
1000 | 227058.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.