Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.015 MKD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.014 MKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.014 MKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.014 MKD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.014 MKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.014 MKD |
COP | MKD |
1 | 0.015 |
5 | 0.073 |
10 | 0.15 |
20 | 0.29 |
50 | 0.73 |
100 | 1.45 |
250 | 3.62 |
500 | 7.25 |
1000 | 14.5 |
MKD | COP |
1 | 68.94 |
5 | 344.73 |
10 | 689.47 |
20 | 1378.95 |
50 | 3447.39 |
100 | 6894.79 |
250 | 17236.98 |
500 | 34473.96 |
1000 | 68947.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc MKD ( Denar Macedonia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.