Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.0018 MOP |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0018 MOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0018 MOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0018 MOP |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0018 MOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0017 MOP |
COP | MOP |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0091 |
10 | 0.018 |
20 | 0.037 |
50 | 0.091 |
100 | 0.18 |
250 | 0.46 |
500 | 0.91 |
1000 | 1.82 |
MOP | COP |
1 | 547.64 |
5 | 2738.23 |
10 | 5476.47 |
20 | 10952.95 |
50 | 27382.39 |
100 | 54764.78 |
250 | 136911.95 |
500 | 273823.91 |
1000 | 547647.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc MOP ( Pataca Ma Cao ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.