Tỷ giá hối đoái COP/MUR 0.012242 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | MUR |
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.012 MUR |
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.012 MUR |
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.012 MUR |
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.012 MUR |
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.012 MUR |
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.012 MUR |
| COP | MUR |
| 1 | 0.012 |
| 5 | 0.061 |
| 10 | 0.12 |
| 20 | 0.24 |
| 50 | 0.61 |
| 100 | 1.22 |
| 250 | 3.06 |
| 500 | 6.12 |
| 1000 | 12.24 |
| MUR | COP |
| 1 | 81.68 |
| 5 | 408.42 |
| 10 | 816.85 |
| 20 | 1633.71 |
| 50 | 4084.29 |
| 100 | 8168.58 |
| 250 | 20421.45 |
| 500 | 40842.91 |
| 1000 | 81685.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.