Tỷ giá hối đoái COP/MVR 0.0040733 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | MVR |
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.0041 MVR |
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0040 MVR |
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.0040 MVR |
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.0040 MVR |
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0039 MVR |
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.0039 MVR |
| COP | MVR |
| 1 | 0.0041 |
| 5 | 0.020 |
| 10 | 0.041 |
| 20 | 0.081 |
| 50 | 0.20 |
| 100 | 0.41 |
| 250 | 1.01 |
| 500 | 2.03 |
| 1000 | 4.07 |
| MVR | COP |
| 1 | 245.5 |
| 5 | 1227.52 |
| 10 | 2455.04 |
| 20 | 4910.08 |
| 50 | 12275.2 |
| 100 | 24550.41 |
| 250 | 61376.04 |
| 500 | 122752.08 |
| 1000 | 245504.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.