Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.0035 MVR |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0035 MVR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0035 MVR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0034 MVR |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0034 MVR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0033 MVR |
COP | MVR |
1 | 0.0035 |
5 | 0.018 |
10 | 0.035 |
20 | 0.070 |
50 | 0.18 |
100 | 0.35 |
250 | 0.88 |
500 | 1.76 |
1000 | 3.52 |
MVR | COP |
1 | 283.93 |
5 | 1419.67 |
10 | 2839.35 |
20 | 5678.7 |
50 | 14196.77 |
100 | 28393.54 |
250 | 70983.87 |
500 | 141967.74 |
1000 | 283935.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc MVR ( Rufiyaa Maldives ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.