Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

COP đến NAD

Chuyển đổi Peso Colombia (COP) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ COP
COP - Peso Colombiaselect icon
$
Logo tiền tệ NAD
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái COP/NAD 0.0043559 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cop-to-nad?amount=1

Peso Colombia là tiền tệ củaColombia

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where COP is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Colombia với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCOPPhí chuyển nhượngNAD
0%1 COP0.0 COP0.0044 NAD
1%1 COP0.010 COP0.0043 NAD
2%1 COP0.020 COP0.0043 NAD
3%1 COP0.030 COP0.0042 NAD
4%1 COP0.040 COP0.0042 NAD
5%1 COP0.050 COP0.0041 NAD

Chuyển đổi Peso Colombia thành Đô la Namibia

COPNAD
10.0044
50.022
100.044
200.087
500.22
1000.44
2501.08
5002.17
10004.35

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Peso Colombia

NADCOP
1229.57
51147.86
102295.72
204591.44
5011478.6
10022957.21
25057393.04
500114786.08
1000229572.16

Thông tin thêm về COP hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ