Tỷ giá hối đoái COP/NIO 0.0084659 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.0085 NIO |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0084 NIO |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.0083 NIO |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.0082 NIO |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0081 NIO |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.0080 NIO |
COP | NIO |
1 | 0.0085 |
5 | 0.042 |
10 | 0.085 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.85 |
250 | 2.11 |
500 | 4.23 |
1000 | 8.46 |
NIO | COP |
1 | 118.12 |
5 | 590.6 |
10 | 1181.21 |
20 | 2362.43 |
50 | 5906.07 |
100 | 11812.15 |
250 | 29530.39 |
500 | 59060.78 |
1000 | 118121.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.