Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.0095 NIO |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0094 NIO |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0094 NIO |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0093 NIO |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0092 NIO |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0091 NIO |
COP | NIO |
1 | 0.0095 |
5 | 0.048 |
10 | 0.095 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.95 |
250 | 2.38 |
500 | 4.77 |
1000 | 9.54 |
NIO | COP |
1 | 104.77 |
5 | 523.86 |
10 | 1047.73 |
20 | 2095.47 |
50 | 5238.69 |
100 | 10477.39 |
250 | 26193.48 |
500 | 52386.96 |
1000 | 104773.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc NIO ( Córdoba Nicaragua ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.