Tỷ giá hối đoái COP/NIO 0.0091191 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.0091 NIO |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0090 NIO |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.0089 NIO |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.0088 NIO |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0088 NIO |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.0087 NIO |
COP | NIO |
1 | 0.0091 |
5 | 0.046 |
10 | 0.091 |
20 | 0.18 |
50 | 0.46 |
100 | 0.91 |
250 | 2.27 |
500 | 4.55 |
1000 | 9.11 |
NIO | COP |
1 | 109.65 |
5 | 548.29 |
10 | 1096.59 |
20 | 2193.19 |
50 | 5482.98 |
100 | 10965.97 |
250 | 27414.93 |
500 | 54829.87 |
1000 | 109659.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.