Valuta Ex Logo

COP đến NOK

Chuyển đổi Peso Colombia (COP) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

COP - Peso Colombiaselect icon
$
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái COP/NOK 0.0026056 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cop-to-nok?amount=1

Peso Colombia là tiền tệ củaColombia

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where COP is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Colombia với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCOPPhí chuyển nhượngNOK
0%1 COP0.0 COP0.0026 NOK
1%1 COP0.010 COP0.0026 NOK
2%1 COP0.020 COP0.0026 NOK
3%1 COP0.030 COP0.0025 NOK
4%1 COP0.040 COP0.0025 NOK
5%1 COP0.050 COP0.0025 NOK

Chuyển đổi Peso Colombia thành Krone Na Uy

COPNOK
10.0026
50.013
100.026
200.052
500.13
1000.26
2500.65
5001.3
10002.6

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Peso Colombia

NOKCOP
1383.78
51918.91
103837.82
207675.64
5019189.11
10038378.22
25095945.56
500191891.12
1000383782.25

Thông tin thêm về COP hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ