Tỷ giá hối đoái COP/NOK 0.0026056 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.0026 NOK |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0026 NOK |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.0026 NOK |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.0025 NOK |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0025 NOK |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.0025 NOK |
COP | NOK |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.052 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.65 |
500 | 1.3 |
1000 | 2.6 |
NOK | COP |
1 | 383.78 |
5 | 1918.91 |
10 | 3837.82 |
20 | 7675.64 |
50 | 19189.11 |
100 | 38378.22 |
250 | 95945.56 |
500 | 191891.12 |
1000 | 383782.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.