Tỷ giá hối đoái COP/NPR 0.037458 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | NPR |
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.037 NPR |
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.037 NPR |
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.037 NPR |
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.036 NPR |
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.036 NPR |
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.036 NPR |
| COP | NPR |
| 1 | 0.037 |
| 5 | 0.19 |
| 10 | 0.37 |
| 20 | 0.75 |
| 50 | 1.87 |
| 100 | 3.74 |
| 250 | 9.36 |
| 500 | 18.72 |
| 1000 | 37.45 |
| NPR | COP |
| 1 | 26.69 |
| 5 | 133.48 |
| 10 | 266.96 |
| 20 | 533.92 |
| 50 | 1334.81 |
| 100 | 2669.62 |
| 250 | 6674.05 |
| 500 | 13348.1 |
| 1000 | 26696.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.