Tỷ giá hối đoái COP/NPR 0.031540 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.032 NPR |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.031 NPR |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.031 NPR |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.031 NPR |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.030 NPR |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.030 NPR |
COP | NPR |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.63 |
50 | 1.57 |
100 | 3.15 |
250 | 7.88 |
500 | 15.76 |
1000 | 31.53 |
NPR | COP |
1 | 31.7 |
5 | 158.53 |
10 | 317.06 |
20 | 634.12 |
50 | 1585.31 |
100 | 3170.62 |
250 | 7926.55 |
500 | 15853.11 |
1000 | 31706.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.