Tỷ giá hối đoái COP/NPR 0.033793 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.034 NPR |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.033 NPR |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.033 NPR |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.033 NPR |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.032 NPR |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.032 NPR |
COP | NPR |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.68 |
100 | 3.37 |
250 | 8.44 |
500 | 16.89 |
1000 | 33.79 |
NPR | COP |
1 | 29.59 |
5 | 147.96 |
10 | 295.92 |
20 | 591.84 |
50 | 1479.6 |
100 | 2959.21 |
250 | 7398.03 |
500 | 14796.06 |
1000 | 29592.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.