Tỷ giá hối đoái COP/NZD 0.00038964 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00039 NZD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00039 NZD |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00038 NZD |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00038 NZD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00037 NZD |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00037 NZD |
COP | NZD |
1 | 0.00039 |
5 | 0.0019 |
10 | 0.0039 |
20 | 0.0078 |
50 | 0.019 |
100 | 0.039 |
250 | 0.097 |
500 | 0.19 |
1000 | 0.39 |
NZD | COP |
1 | 2566.45 |
5 | 12832.27 |
10 | 25664.54 |
20 | 51329.08 |
50 | 128322.72 |
100 | 256645.44 |
250 | 641613.6 |
500 | 1283227.2 |
1000 | 2566454.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.