Tỷ giá hối đoái COP/NZD 0.00044930 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | NZD |
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00045 NZD |
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00044 NZD |
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00044 NZD |
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00044 NZD |
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00043 NZD |
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00043 NZD |
| COP | NZD |
| 1 | 0.00045 |
| 5 | 0.0022 |
| 10 | 0.0045 |
| 20 | 0.0090 |
| 50 | 0.022 |
| 100 | 0.045 |
| 250 | 0.11 |
| 500 | 0.22 |
| 1000 | 0.45 |
| NZD | COP |
| 1 | 2225.7 |
| 5 | 11128.51 |
| 10 | 22257.02 |
| 20 | 44514.05 |
| 50 | 111285.12 |
| 100 | 222570.25 |
| 250 | 556425.62 |
| 500 | 1112851.25 |
| 1000 | 2225702.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.