Tỷ giá hối đoái COP/OMR 0.000088482 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.000088 OMR |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.000088 OMR |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.000087 OMR |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.000086 OMR |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.000085 OMR |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.000084 OMR |
COP | OMR |
1 | 0.000088 |
5 | 0.00044 |
10 | 0.00088 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0044 |
100 | 0.0088 |
250 | 0.022 |
500 | 0.044 |
1000 | 0.088 |
OMR | COP |
1 | 11301.7 |
5 | 56508.54 |
10 | 113017.09 |
20 | 226034.19 |
50 | 565085.48 |
100 | 1130170.96 |
250 | 2825427.41 |
500 | 5650854.83 |
1000 | 11301709.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.