Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00023 PAB |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00023 PAB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00022 PAB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00022 PAB |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00022 PAB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00022 PAB |
COP | PAB |
1 | 0.00023 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0023 |
20 | 0.0045 |
50 | 0.011 |
100 | 0.023 |
250 | 0.057 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.23 |
PAB | COP |
1 | 4399.38 |
5 | 21996.94 |
10 | 43993.88 |
20 | 87987.77 |
50 | 219969.43 |
100 | 439938.87 |
250 | 1099847.19 |
500 | 2199694.38 |
1000 | 4399388.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc PAB ( Balboa Panama ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.