Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00096 PGK |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00095 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00094 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00093 PGK |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00092 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00091 PGK |
COP | PGK |
1 | 0.00096 |
5 | 0.0048 |
10 | 0.0096 |
20 | 0.019 |
50 | 0.048 |
100 | 0.096 |
250 | 0.24 |
500 | 0.48 |
1000 | 0.96 |
PGK | COP |
1 | 1040.58 |
5 | 5202.9 |
10 | 10405.8 |
20 | 20811.61 |
50 | 52029.04 |
100 | 104058.08 |
250 | 260145.22 |
500 | 520290.44 |
1000 | 1040580.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.