Tỷ giá hối đoái COP/PKR 0.072700 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | PKR |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.073 PKR |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.072 PKR |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.071 PKR |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.071 PKR |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.070 PKR |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.069 PKR |
COP | PKR |
1 | 0.073 |
5 | 0.36 |
10 | 0.73 |
20 | 1.45 |
50 | 3.63 |
100 | 7.26 |
250 | 18.17 |
500 | 36.34 |
1000 | 72.69 |
PKR | COP |
1 | 13.75 |
5 | 68.77 |
10 | 137.55 |
20 | 275.1 |
50 | 687.76 |
100 | 1375.52 |
250 | 3438.8 |
500 | 6877.61 |
1000 | 13755.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.