Tỷ giá hối đoái COP/PKR 0.073493 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | PKR | 
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.073 PKR | 
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.073 PKR | 
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.072 PKR | 
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.071 PKR | 
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.071 PKR | 
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.070 PKR | 
| COP | PKR | 
| 1 | 0.073 | 
| 5 | 0.37 | 
| 10 | 0.73 | 
| 20 | 1.46 | 
| 50 | 3.67 | 
| 100 | 7.34 | 
| 250 | 18.37 | 
| 500 | 36.74 | 
| 1000 | 73.49 | 
| PKR | COP | 
| 1 | 13.6 | 
| 5 | 68.03 | 
| 10 | 136.06 | 
| 20 | 272.13 | 
| 50 | 680.33 | 
| 100 | 1360.67 | 
| 250 | 3401.68 | 
| 500 | 6803.37 | 
| 1000 | 13606.74 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.