Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00094 PLN |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00093 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00092 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00091 PLN |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00090 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00089 PLN |
COP | PLN |
1 | 0.00094 |
5 | 0.0047 |
10 | 0.0094 |
20 | 0.019 |
50 | 0.047 |
100 | 0.094 |
250 | 0.23 |
500 | 0.47 |
1000 | 0.94 |
PLN | COP |
1 | 1065.42 |
5 | 5327.11 |
10 | 10654.23 |
20 | 21308.47 |
50 | 53271.19 |
100 | 106542.38 |
250 | 266355.97 |
500 | 532711.94 |
1000 | 1065423.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.