Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00093 QAR |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00092 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00092 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00091 QAR |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00090 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00089 QAR |
COP | QAR |
1 | 0.00093 |
5 | 0.0047 |
10 | 0.0093 |
20 | 0.019 |
50 | 0.047 |
100 | 0.093 |
250 | 0.23 |
500 | 0.47 |
1000 | 0.93 |
QAR | COP |
1 | 1070.34 |
5 | 5351.73 |
10 | 10703.47 |
20 | 21406.94 |
50 | 53517.35 |
100 | 107034.71 |
250 | 267586.77 |
500 | 535173.55 |
1000 | 1070347.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.