Tỷ giá hối đoái COP/RON 0.0010126 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.0010 RON |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0010 RON |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00099 RON |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00098 RON |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00097 RON |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00096 RON |
COP | RON |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0051 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.051 |
100 | 0.10 |
250 | 0.25 |
500 | 0.51 |
1000 | 1.01 |
RON | COP |
1 | 987.53 |
5 | 4937.69 |
10 | 9875.39 |
20 | 19750.78 |
50 | 49376.96 |
100 | 98753.92 |
250 | 246884.8 |
500 | 493769.6 |
1000 | 987539.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.