Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.0012 RON |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0012 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0012 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0012 RON |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0011 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0011 RON |
COP | RON |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0060 |
10 | 0.012 |
20 | 0.024 |
50 | 0.060 |
100 | 0.12 |
250 | 0.30 |
500 | 0.60 |
1000 | 1.19 |
RON | COP |
1 | 839.97 |
5 | 4199.88 |
10 | 8399.76 |
20 | 16799.52 |
50 | 41998.8 |
100 | 83997.6 |
250 | 209994 |
500 | 419988.01 |
1000 | 839976.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.