Tỷ giá hối đoái COP/RUB 0.020031 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.020 RUB |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.020 RUB |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.020 RUB |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.019 RUB |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.019 RUB |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.019 RUB |
COP | RUB |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 1 |
100 | 2 |
250 | 5 |
500 | 10.01 |
1000 | 20.03 |
RUB | COP |
1 | 49.92 |
5 | 249.6 |
10 | 499.21 |
20 | 998.43 |
50 | 2496.08 |
100 | 4992.17 |
250 | 12480.44 |
500 | 24960.89 |
1000 | 49921.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.