Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.024 RUB |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.024 RUB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.023 RUB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.023 RUB |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.023 RUB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.023 RUB |
COP | RUB |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.19 |
100 | 2.39 |
250 | 5.99 |
500 | 11.98 |
1000 | 23.96 |
RUB | COP |
1 | 41.72 |
5 | 208.62 |
10 | 417.25 |
20 | 834.5 |
50 | 2086.25 |
100 | 4172.5 |
250 | 10431.25 |
500 | 20862.51 |
1000 | 41725.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc RUB ( Rúp Nga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.