Tỷ giá hối đoái COP/RUB 0.018904 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.019 RUB |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.019 RUB |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.019 RUB |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.018 RUB |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.018 RUB |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.018 RUB |
COP | RUB |
1 | 0.019 |
5 | 0.095 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.95 |
100 | 1.89 |
250 | 4.72 |
500 | 9.45 |
1000 | 18.9 |
RUB | COP |
1 | 52.89 |
5 | 264.49 |
10 | 528.98 |
20 | 1057.96 |
50 | 2644.9 |
100 | 5289.81 |
250 | 13224.53 |
500 | 26449.06 |
1000 | 52898.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.