Valuta Ex Logo

COP đến SAR

Chuyển đổi Peso Colombia (COP) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

COP - Peso Colombiaselect icon
$
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái COP/SAR 0.0010018 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cop-to-sar?amount=1

Peso Colombia là tiền tệ củaColombia

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where COP is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Colombia với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCOPPhí chuyển nhượngSAR
0%1 COP0.0 COP0.0010 SAR
1%1 COP0.010 COP0.00099 SAR
2%1 COP0.020 COP0.00098 SAR
3%1 COP0.030 COP0.00097 SAR
4%1 COP0.040 COP0.00096 SAR
5%1 COP0.050 COP0.00095 SAR

Chuyển đổi Peso Colombia thành Riyal Ả Rập Xê-út

COPSAR
10.0010
50.0050
100.010
200.020
500.050
1000.10
2500.25
5000.50
10001

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Peso Colombia

SARCOP
1998.16
54990.8
109981.61
2019963.23
5049908.08
10099816.16
250249540.41
500499080.83
1000998161.67

Thông tin thêm về COP hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ