Tỷ giá hối đoái COP/SBD 0.0019233 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.0019 SBD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0019 SBD |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.0019 SBD |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.0019 SBD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0018 SBD |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.0018 SBD |
COP | SBD |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0096 |
10 | 0.019 |
20 | 0.038 |
50 | 0.096 |
100 | 0.19 |
250 | 0.48 |
500 | 0.96 |
1000 | 1.92 |
SBD | COP |
1 | 519.93 |
5 | 2599.67 |
10 | 5199.35 |
20 | 10398.7 |
50 | 25996.77 |
100 | 51993.54 |
250 | 129983.85 |
500 | 259967.7 |
1000 | 519935.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.