Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.0019 SBD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0019 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0018 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0018 SBD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0018 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0018 SBD |
COP | SBD |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0094 |
10 | 0.019 |
20 | 0.037 |
50 | 0.094 |
100 | 0.19 |
250 | 0.47 |
500 | 0.94 |
1000 | 1.87 |
SBD | COP |
1 | 533.45 |
5 | 2667.27 |
10 | 5334.55 |
20 | 10669.11 |
50 | 26672.79 |
100 | 53345.58 |
250 | 133363.95 |
500 | 266727.9 |
1000 | 533455.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.