Tỷ giá hối đoái COP/SCR 0.0039519 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | SCR |
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.0040 SCR |
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0039 SCR |
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.0039 SCR |
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.0038 SCR |
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0038 SCR |
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.0038 SCR |
| COP | SCR |
| 1 | 0.0040 |
| 5 | 0.020 |
| 10 | 0.040 |
| 20 | 0.079 |
| 50 | 0.20 |
| 100 | 0.40 |
| 250 | 0.99 |
| 500 | 1.97 |
| 1000 | 3.95 |
| SCR | COP |
| 1 | 253.04 |
| 5 | 1265.21 |
| 10 | 2530.42 |
| 20 | 5060.84 |
| 50 | 12652.11 |
| 100 | 25304.23 |
| 250 | 63260.59 |
| 500 | 126521.19 |
| 1000 | 253042.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.