Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.0028 SEK |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0027 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0027 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0027 SEK |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0027 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0026 SEK |
COP | SEK |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.055 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.69 |
500 | 1.38 |
1000 | 2.77 |
SEK | COP |
1 | 360.49 |
5 | 1802.48 |
10 | 3604.96 |
20 | 7209.93 |
50 | 18024.83 |
100 | 36049.66 |
250 | 90124.17 |
500 | 180248.34 |
1000 | 360496.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.