Tỷ giá hối đoái COP/SRD 0.0099983 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.010 SRD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0099 SRD |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.0098 SRD |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.0097 SRD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0096 SRD |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.0095 SRD |
COP | SRD |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1.0 |
250 | 2.49 |
500 | 4.99 |
1000 | 9.99 |
SRD | COP |
1 | 100.01 |
5 | 500.08 |
10 | 1000.16 |
20 | 2000.33 |
50 | 5000.82 |
100 | 10001.65 |
250 | 25004.14 |
500 | 50008.28 |
1000 | 100016.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.