Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.0041 SZL |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0040 SZL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0040 SZL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0039 SZL |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0039 SZL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0039 SZL |
COP | SZL |
1 | 0.0041 |
5 | 0.020 |
10 | 0.041 |
20 | 0.081 |
50 | 0.20 |
100 | 0.41 |
250 | 1.01 |
500 | 2.03 |
1000 | 4.06 |
SZL | COP |
1 | 245.71 |
5 | 1228.59 |
10 | 2457.18 |
20 | 4914.37 |
50 | 12285.93 |
100 | 24571.87 |
250 | 61429.69 |
500 | 122859.39 |
1000 | 245718.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc SZL ( Lilangeni Swaziland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.