Tỷ giá hối đoái COP/TJS 0.0023481 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.0023 TJS |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0023 TJS |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.0023 TJS |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.0023 TJS |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0023 TJS |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.0022 TJS |
COP | TJS |
1 | 0.0023 |
5 | 0.012 |
10 | 0.023 |
20 | 0.047 |
50 | 0.12 |
100 | 0.23 |
250 | 0.59 |
500 | 1.17 |
1000 | 2.34 |
TJS | COP |
1 | 425.86 |
5 | 2129.34 |
10 | 4258.69 |
20 | 8517.39 |
50 | 21293.49 |
100 | 42586.99 |
250 | 106467.49 |
500 | 212934.98 |
1000 | 425869.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.