Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00090 TMT |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00089 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00088 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00087 TMT |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00086 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00085 TMT |
COP | TMT |
1 | 0.00090 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0090 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.090 |
250 | 0.22 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.90 |
TMT | COP |
1 | 1113.34 |
5 | 5566.72 |
10 | 11133.45 |
20 | 22266.91 |
50 | 55667.28 |
100 | 111334.57 |
250 | 278336.42 |
500 | 556672.85 |
1000 | 1113345.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.