Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00080 TND |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00080 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00079 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00078 TND |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00077 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00076 TND |
COP | TND |
1 | 0.00080 |
5 | 0.0040 |
10 | 0.0080 |
20 | 0.016 |
50 | 0.040 |
100 | 0.080 |
250 | 0.20 |
500 | 0.40 |
1000 | 0.80 |
TND | COP |
1 | 1243.99 |
5 | 6219.97 |
10 | 12439.94 |
20 | 24879.88 |
50 | 62199.7 |
100 | 124399.4 |
250 | 310998.51 |
500 | 621997.02 |
1000 | 1243994.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.