Tỷ giá hối đoái COP/TRY 0.0092105 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.0092 TRY |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0091 TRY |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.0090 TRY |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.0089 TRY |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0088 TRY |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.0088 TRY |
COP | TRY |
1 | 0.0092 |
5 | 0.046 |
10 | 0.092 |
20 | 0.18 |
50 | 0.46 |
100 | 0.92 |
250 | 2.3 |
500 | 4.6 |
1000 | 9.21 |
TRY | COP |
1 | 108.57 |
5 | 542.85 |
10 | 1085.71 |
20 | 2171.42 |
50 | 5428.56 |
100 | 10857.12 |
250 | 27142.8 |
500 | 54285.6 |
1000 | 108571.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.