Tỷ giá hối đoái COP/TRY 0.010300 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.010 TRY |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.010 TRY |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.010 TRY |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.010 TRY |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0099 TRY |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.0098 TRY |
COP | TRY |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.03 |
250 | 2.57 |
500 | 5.15 |
1000 | 10.3 |
TRY | COP |
1 | 97.08 |
5 | 485.42 |
10 | 970.85 |
20 | 1941.71 |
50 | 4854.27 |
100 | 9708.55 |
250 | 24271.38 |
500 | 48542.77 |
1000 | 97085.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.