Tỷ giá hối đoái COP/TWD 0.0080160 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.0080 TWD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0079 TWD |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.0079 TWD |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.0078 TWD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0077 TWD |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.0076 TWD |
COP | TWD |
1 | 0.0080 |
5 | 0.040 |
10 | 0.080 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.80 |
250 | 2 |
500 | 4 |
1000 | 8.01 |
TWD | COP |
1 | 124.74 |
5 | 623.74 |
10 | 1247.49 |
20 | 2494.99 |
50 | 6237.48 |
100 | 12474.97 |
250 | 31187.43 |
500 | 62374.86 |
1000 | 124749.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.