Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.0083 TWD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0082 TWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0081 TWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0081 TWD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0080 TWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0079 TWD |
COP | TWD |
1 | 0.0083 |
5 | 0.042 |
10 | 0.083 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.83 |
250 | 2.07 |
500 | 4.15 |
1000 | 8.3 |
TWD | COP |
1 | 120.47 |
5 | 602.38 |
10 | 1204.77 |
20 | 2409.55 |
50 | 6023.89 |
100 | 12047.78 |
250 | 30119.46 |
500 | 60238.93 |
1000 | 120477.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc TWD ( Đô la Đài Loan mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.