Tỷ giá hối đoái COP/UAH 0.011238 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | UAH |
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.011 UAH |
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.011 UAH |
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.011 UAH |
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.011 UAH |
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.011 UAH |
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.011 UAH |
| COP | UAH |
| 1 | 0.011 |
| 5 | 0.056 |
| 10 | 0.11 |
| 20 | 0.22 |
| 50 | 0.56 |
| 100 | 1.12 |
| 250 | 2.8 |
| 500 | 5.61 |
| 1000 | 11.23 |
| UAH | COP |
| 1 | 88.98 |
| 5 | 444.9 |
| 10 | 889.81 |
| 20 | 1779.63 |
| 50 | 4449.08 |
| 100 | 8898.16 |
| 250 | 22245.41 |
| 500 | 44490.83 |
| 1000 | 88981.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.