Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00026 USD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00026 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00025 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00025 USD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00025 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00025 USD |
COP | USD |
1 | 0.00026 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0026 |
20 | 0.0052 |
50 | 0.013 |
100 | 0.026 |
250 | 0.065 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.26 |
USD | COP |
1 | 3862.96 |
5 | 19314.84 |
10 | 38629.69 |
20 | 77259.39 |
50 | 193148.49 |
100 | 386296.99 |
250 | 965742.49 |
500 | 1931484.99 |
1000 | 3862969.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.