Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.0097 UYU |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0096 UYU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0095 UYU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0094 UYU |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0093 UYU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0092 UYU |
COP | UYU |
1 | 0.0097 |
5 | 0.049 |
10 | 0.097 |
20 | 0.19 |
50 | 0.49 |
100 | 0.97 |
250 | 2.42 |
500 | 4.85 |
1000 | 9.71 |
UYU | COP |
1 | 102.91 |
5 | 514.58 |
10 | 1029.16 |
20 | 2058.32 |
50 | 5145.8 |
100 | 10291.61 |
250 | 25729.03 |
500 | 51458.06 |
1000 | 102916.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc UYU ( Peso Uruguay ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.