Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.030 VUV |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.030 VUV |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.030 VUV |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.029 VUV |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.029 VUV |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.029 VUV |
COP | VUV |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.5 |
100 | 3.01 |
250 | 7.53 |
500 | 15.06 |
1000 | 30.13 |
VUV | COP |
1 | 33.18 |
5 | 165.9 |
10 | 331.8 |
20 | 663.6 |
50 | 1659.02 |
100 | 3318.04 |
250 | 8295.11 |
500 | 16590.22 |
1000 | 33180.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc VUV ( Vatu Vanuatu ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.