Tỷ giá hối đoái COP/WST 0.00074486 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | WST |
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00074 WST |
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00074 WST |
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00073 WST |
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00072 WST |
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00072 WST |
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00071 WST |
| COP | WST |
| 1 | 0.00074 |
| 5 | 0.0037 |
| 10 | 0.0074 |
| 20 | 0.015 |
| 50 | 0.037 |
| 100 | 0.074 |
| 250 | 0.19 |
| 500 | 0.37 |
| 1000 | 0.74 |
| WST | COP |
| 1 | 1342.52 |
| 5 | 6712.63 |
| 10 | 13425.27 |
| 20 | 26850.54 |
| 50 | 67126.36 |
| 100 | 134252.73 |
| 250 | 335631.84 |
| 500 | 671263.68 |
| 1000 | 1342527.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.