Tỷ giá hối đoái COP/WST 0.00067088 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00067 WST |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00066 WST |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00066 WST |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00065 WST |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00064 WST |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00064 WST |
COP | WST |
1 | 0.00067 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0067 |
20 | 0.013 |
50 | 0.034 |
100 | 0.067 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.67 |
WST | COP |
1 | 1490.58 |
5 | 7452.9 |
10 | 14905.81 |
20 | 29811.62 |
50 | 74529.05 |
100 | 149058.11 |
250 | 372645.28 |
500 | 745290.57 |
1000 | 1490581.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.