Valuta Ex Logo

COP đến XAG

Chuyển đổi Peso Colombia (COP) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

COP - Peso Colombiaselect icon
$
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái COP/XAG 0.0000065405 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cop-to-xag?amount=1

Peso Colombia là tiền tệ củaColombia

world mapcountries where COP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Colombia với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCOPPhí chuyển nhượngXAG
0%1 COP0.0 COP0.0000065 XAG
1%1 COP0.010 COP0.0000065 XAG
2%1 COP0.020 COP0.0000064 XAG
3%1 COP0.030 COP0.0000063 XAG
4%1 COP0.040 COP0.0000063 XAG
5%1 COP0.050 COP0.0000062 XAG

Chuyển đổi Peso Colombia thành Bạc

COPXAG
10.0000065
50.000033
100.000065
200.00013
500.00033
1000.00065
2500.0016
5000.0033
10000.0065

Chuyển đổi Bạc thành Peso Colombia

XAGCOP
1152894.13
5764470.67
101528941.35
203057882.71
507644706.77
10015289413.55
25038223533.89
50076447067.78
1000152894135.56

Thông tin thêm về COP hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ