Tỷ giá hối đoái COP/XAG 0.0000045283 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.0000045 XAG |
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0000045 XAG |
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.0000044 XAG |
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.0000044 XAG |
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0000043 XAG |
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.0000043 XAG |
| COP | XAG |
| 1 | 0.0000045 |
| 5 | 0.000023 |
| 10 | 0.000045 |
| 20 | 0.000091 |
| 50 | 0.00023 |
| 100 | 0.00045 |
| 250 | 0.0011 |
| 500 | 0.0023 |
| 1000 | 0.0045 |
| XAG | COP |
| 1 | 220832.26 |
| 5 | 1104161.33 |
| 10 | 2208322.67 |
| 20 | 4416645.34 |
| 50 | 11041613.35 |
| 100 | 22083226.7 |
| 250 | 55208066.76 |
| 500 | 110416133.53 |
| 1000 | 220832267.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.