Valuta Ex Logo

COP đến XAU

Chuyển đổi Peso Colombia (COP) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

COP - Peso Colombiaselect icon
$
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái COP/XAU 7.4396e-8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cop-to-xau?amount=1

Peso Colombia là tiền tệ củaColombia

world mapcountries where COP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Colombia với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCOPPhí chuyển nhượngXAU
0%1 COP0.0 COP7.4e-8 XAU
1%1 COP0.010 COP7.4e-8 XAU
2%1 COP0.020 COP7.3e-8 XAU
3%1 COP0.030 COP7.2e-8 XAU
4%1 COP0.040 COP7.1e-8 XAU
5%1 COP0.050 COP7.1e-8 XAU

Chuyển đổi Peso Colombia thành Vàng

COPXAU
17.4e-8
53.7e-7
107.4e-7
200.0000015
500.0000037
1000.0000074
2500.000019
5000.000037
10000.000074

Chuyển đổi Vàng thành Peso Colombia

XAUCOP
113441666.66
567208333.33
10134416666.66
20268833333.33
50672083333.33
1001344166666.66
2503360416666.66
5006720833333.33
100013441666666.66

Thông tin thêm về COP hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ