Valuta Ex Logo

COP đến XAU

Chuyển đổi Peso Colombia (COP) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

COP - Peso Colombiaselect icon
$
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái COP/XAU 6.1192e-8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cop-to-xau?amount=1

Peso Colombia là tiền tệ củaColombia

world mapcountries where COP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Colombia với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCOPPhí chuyển nhượngXAU
0%1 COP0.0 COP6.1e-8 XAU
1%1 COP0.010 COP6.1e-8 XAU
2%1 COP0.020 COP6.0e-8 XAU
3%1 COP0.030 COP5.9e-8 XAU
4%1 COP0.040 COP5.9e-8 XAU
5%1 COP0.050 COP5.8e-8 XAU

Chuyển đổi Peso Colombia thành Vàng

COPXAU
16.1e-8
53.1e-7
106.1e-7
200.0000012
500.0000031
1000.0000061
2500.000015
5000.000031
10000.000061

Chuyển đổi Vàng thành Peso Colombia

XAUCOP
116341991.52
581709957.62
10163419915.25
20326839830.5
50817099576.27
1001634199152.54
2504085497881.35
5008170995762.71
100016341991525.42

Thông tin thêm về COP hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ