Tỷ giá hối đoái COP/XCD 0.00071033 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | XCD |
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00071 XCD |
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00070 XCD |
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00070 XCD |
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00069 XCD |
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00068 XCD |
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00067 XCD |
| COP | XCD |
| 1 | 0.00071 |
| 5 | 0.0036 |
| 10 | 0.0071 |
| 20 | 0.014 |
| 50 | 0.036 |
| 100 | 0.071 |
| 250 | 0.18 |
| 500 | 0.36 |
| 1000 | 0.71 |
| XCD | COP |
| 1 | 1407.8 |
| 5 | 7039 |
| 10 | 14078 |
| 20 | 28156 |
| 50 | 70390 |
| 100 | 140780 |
| 250 | 351950.01 |
| 500 | 703900.02 |
| 1000 | 1407800.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.