Tỷ giá hối đoái COP/XCD 0.00065660 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00066 XCD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00065 XCD |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00064 XCD |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00064 XCD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00063 XCD |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00062 XCD |
COP | XCD |
1 | 0.00066 |
5 | 0.0033 |
10 | 0.0066 |
20 | 0.013 |
50 | 0.033 |
100 | 0.066 |
250 | 0.16 |
500 | 0.33 |
1000 | 0.66 |
XCD | COP |
1 | 1523 |
5 | 7615.03 |
10 | 15230.06 |
20 | 30460.12 |
50 | 76150.3 |
100 | 152300.6 |
250 | 380751.51 |
500 | 761503.02 |
1000 | 1523006.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.