Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00020 XDR |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00019 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00019 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00019 XDR |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00019 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00019 XDR |
COP | XDR |
1 | 0.00020 |
5 | 0.00098 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0039 |
50 | 0.0098 |
100 | 0.020 |
250 | 0.049 |
500 | 0.098 |
1000 | 0.20 |
XDR | COP |
1 | 5094.31 |
5 | 25471.55 |
10 | 50943.1 |
20 | 101886.2 |
50 | 254715.51 |
100 | 509431.03 |
250 | 1273577.59 |
500 | 2547155.19 |
1000 | 5094310.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.