Tỷ giá hối đoái COP/XDR 0.00018202 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00018 XDR |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00018 XDR |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00018 XDR |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00018 XDR |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00017 XDR |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00017 XDR |
COP | XDR |
1 | 0.00018 |
5 | 0.00091 |
10 | 0.0018 |
20 | 0.0036 |
50 | 0.0091 |
100 | 0.018 |
250 | 0.046 |
500 | 0.091 |
1000 | 0.18 |
XDR | COP |
1 | 5493.91 |
5 | 27469.55 |
10 | 54939.11 |
20 | 109878.22 |
50 | 274695.57 |
100 | 549391.14 |
250 | 1373477.86 |
500 | 2746955.72 |
1000 | 5493911.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.