Tỷ giá hối đoái COP/XPF 0.026832 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | XPF |
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.027 XPF |
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.027 XPF |
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.026 XPF |
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.026 XPF |
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.026 XPF |
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.025 XPF |
| COP | XPF |
| 1 | 0.027 |
| 5 | 0.13 |
| 10 | 0.27 |
| 20 | 0.54 |
| 50 | 1.34 |
| 100 | 2.68 |
| 250 | 6.7 |
| 500 | 13.41 |
| 1000 | 26.83 |
| XPF | COP |
| 1 | 37.26 |
| 5 | 186.34 |
| 10 | 372.68 |
| 20 | 745.36 |
| 50 | 1863.41 |
| 100 | 3726.83 |
| 250 | 9317.09 |
| 500 | 18634.18 |
| 1000 | 37268.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.