Tỷ giá hối đoái COP/YER 0.059027 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | YER |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.059 YER |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.058 YER |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.058 YER |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.057 YER |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.057 YER |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.056 YER |
COP | YER |
1 | 0.059 |
5 | 0.30 |
10 | 0.59 |
20 | 1.18 |
50 | 2.95 |
100 | 5.9 |
250 | 14.75 |
500 | 29.51 |
1000 | 59.02 |
YER | COP |
1 | 16.94 |
5 | 84.7 |
10 | 169.41 |
20 | 338.82 |
50 | 847.06 |
100 | 1694.12 |
250 | 4235.32 |
500 | 8470.64 |
1000 | 16941.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.