Tỷ giá hối đoái COP/YER 0.060226 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | YER |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.060 YER |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.060 YER |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.059 YER |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.058 YER |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.058 YER |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.057 YER |
COP | YER |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3.01 |
100 | 6.02 |
250 | 15.05 |
500 | 30.11 |
1000 | 60.22 |
YER | COP |
1 | 16.6 |
5 | 83.02 |
10 | 166.04 |
20 | 332.08 |
50 | 830.21 |
100 | 1660.42 |
250 | 4151.05 |
500 | 8302.11 |
1000 | 16604.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.