Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | YER |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.063 YER |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.063 YER |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.062 YER |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.061 YER |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.061 YER |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.060 YER |
COP | YER |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.15 |
100 | 6.31 |
250 | 15.78 |
500 | 31.57 |
1000 | 63.14 |
YER | COP |
1 | 15.83 |
5 | 79.18 |
10 | 158.37 |
20 | 316.74 |
50 | 791.85 |
100 | 1583.71 |
250 | 3959.29 |
500 | 7918.59 |
1000 | 15837.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc YER ( Rial Yemen ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.