Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.0049 ZAR |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0048 ZAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0048 ZAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0047 ZAR |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0047 ZAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0046 ZAR |
COP | ZAR |
1 | 0.0049 |
5 | 0.024 |
10 | 0.049 |
20 | 0.098 |
50 | 0.24 |
100 | 0.49 |
250 | 1.21 |
500 | 2.43 |
1000 | 4.87 |
ZAR | COP |
1 | 204.92 |
5 | 1024.6 |
10 | 2049.21 |
20 | 4098.43 |
50 | 10246.08 |
100 | 20492.16 |
250 | 51230.41 |
500 | 102460.83 |
1000 | 204921.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc ZAR ( Rand Nam Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.