Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.0062 ZMW |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0062 ZMW |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0061 ZMW |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0061 ZMW |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0060 ZMW |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0059 ZMW |
COP | ZMW |
1 | 0.0062 |
5 | 0.031 |
10 | 0.062 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.62 |
250 | 1.56 |
500 | 3.12 |
1000 | 6.24 |
ZMW | COP |
1 | 160.19 |
5 | 800.97 |
10 | 1601.95 |
20 | 3203.91 |
50 | 8009.79 |
100 | 16019.58 |
250 | 40048.95 |
500 | 80097.9 |
1000 | 160195.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc ZMW ( Kwacha Zambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.