Tỷ giá hối đoái COP/ZWL 0.080883 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | ZWL |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.081 ZWL |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.080 ZWL |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.079 ZWL |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.078 ZWL |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.078 ZWL |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.077 ZWL |
COP | ZWL |
1 | 0.081 |
5 | 0.40 |
10 | 0.81 |
20 | 1.61 |
50 | 4.04 |
100 | 8.08 |
250 | 20.22 |
500 | 40.44 |
1000 | 80.88 |
ZWL | COP |
1 | 12.36 |
5 | 61.81 |
10 | 123.63 |
20 | 247.27 |
50 | 618.17 |
100 | 1236.35 |
250 | 3090.89 |
500 | 6181.78 |
1000 | 12363.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.