Tỷ giá hối đoái CRC/AED 0.0074895 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | AED |
| 0% | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.0075 AED |
| 1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.0074 AED |
| 2% | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.0073 AED |
| 3% | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.0073 AED |
| 4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.0072 AED |
| 5% | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.0071 AED |
| CRC | AED |
| 1 | 0.0075 |
| 5 | 0.037 |
| 10 | 0.075 |
| 20 | 0.15 |
| 50 | 0.37 |
| 100 | 0.75 |
| 250 | 1.87 |
| 500 | 3.74 |
| 1000 | 7.48 |
| AED | CRC |
| 1 | 133.52 |
| 5 | 667.6 |
| 10 | 1335.2 |
| 20 | 2670.4 |
| 50 | 6676.01 |
| 100 | 13352.02 |
| 250 | 33380.05 |
| 500 | 66760.1 |
| 1000 | 133520.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC (Colón Costa Rica) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.