Tỷ giá hối đoái CRC/BHD 0.00075475 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.00075 BHD |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.00075 BHD |
2% | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.00074 BHD |
3% | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.00073 BHD |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.00072 BHD |
5% | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.00072 BHD |
CRC | BHD |
1 | 0.00075 |
5 | 0.0038 |
10 | 0.0075 |
20 | 0.015 |
50 | 0.038 |
100 | 0.075 |
250 | 0.19 |
500 | 0.38 |
1000 | 0.75 |
BHD | CRC |
1 | 1324.95 |
5 | 6624.75 |
10 | 13249.5 |
20 | 26499 |
50 | 66247.51 |
100 | 132495.02 |
250 | 331237.57 |
500 | 662475.14 |
1000 | 1324950.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC (Colón Costa Rica) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.