Tỷ giá hối đoái CRC/BOB 0.013676 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.014 BOB |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.014 BOB |
2% | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.013 BOB |
3% | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.013 BOB |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.013 BOB |
5% | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.013 BOB |
CRC | BOB |
1 | 0.014 |
5 | 0.068 |
10 | 0.14 |
20 | 0.27 |
50 | 0.68 |
100 | 1.36 |
250 | 3.41 |
500 | 6.83 |
1000 | 13.67 |
BOB | CRC |
1 | 73.12 |
5 | 365.6 |
10 | 731.21 |
20 | 1462.43 |
50 | 3656.07 |
100 | 7312.15 |
250 | 18280.39 |
500 | 36560.78 |
1000 | 73121.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC (Colón Costa Rica) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.