Tỷ giá hối đoái CRC/BSD 0.0020016 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.0020 BSD |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.0020 BSD |
2% | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.0020 BSD |
3% | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.0019 BSD |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.0019 BSD |
5% | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.0019 BSD |
CRC | BSD |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.50 |
500 | 1 |
1000 | 2 |
BSD | CRC |
1 | 499.59 |
5 | 2497.95 |
10 | 4995.91 |
20 | 9991.83 |
50 | 24979.58 |
100 | 49959.16 |
250 | 124897.9 |
500 | 249795.8 |
1000 | 499591.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC (Colón Costa Rica) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.