Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.0064 BYN |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.0064 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.0063 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.0062 BYN |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.0062 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.0061 BYN |
CRC | BYN |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.6 |
500 | 3.21 |
1000 | 6.42 |
BYN | CRC |
1 | 155.64 |
5 | 778.23 |
10 | 1556.46 |
20 | 3112.93 |
50 | 7782.34 |
100 | 15564.68 |
250 | 38911.7 |
500 | 77823.41 |
1000 | 155646.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.